PCS có đầy đủ khả năng và điều kiện để xử lý hàng nguy hiểm từ đóng gói đến giao hàng, đảm bảo tuân thủ các quy định an toàn quốc tế, mang lại giải pháp an toàn cho hàng hóa đặc biệt này.
Hàng hoá nguy hiểm là gì?
Hàng hóa nguy hiểm là những chất hoặc vật phẩm có khả năng gây ra tác hại nguy hiểm đến tính mạng, sức khỏe, tài sản, môi trường và an ninh quốc gia trong quá trình vận chuyển. Những mặt hàng này có đặc tính nổ, dễ cháy, độc hại, lây nhiễm hoặc ăn mòn, và do đó, cần được vận chuyển, đóng gói và xử lý cẩn thận, đảm bảo an toàn cho người và phương tiện vận chuyển.
Các loại hàng hoá nguy hiểm
PCS cung cấp dịch vụ chuyển phát nhanh Quốc tế cho hàng hóa nguy hiểm theo các nhóm hàng được phân loại rõ ràng, bao gồm:
Loại 1: Chất nổ và vật phẩm dễ nổ
Bao gồm các loại chất và vật liệu có khả năng phát nổ, như pháo hoa, pháo sáng và các loại chất nổ khác. Các vật phẩm này có thể chia thành các nhóm nhỏ dựa vào mức độ nguy hiểm của chúng.
-
Nhóm 1.1 – Chất nổ có khả năng gây ra vụ nổ lớn: Các chất này có thể phát nổ hoàn toàn khi bị kích thích, gây ra thiệt hại lớn. Ví dụ: thuốc nổ dùng trong quân sự.
-
Nhóm 1.2 – Chất nổ có thể gây nổ nhưng không phải toàn bộ: Những chất này có thể phát nổ, nhưng không gây vụ nổ lớn như nhóm 1.1. Ví dụ: đạn dược.
-
Nhóm 1.3 – Chất nổ có thể gây cháy và nổ: Những chất này có khả năng phát cháy hoặc nổ khi gặp điều kiện thích hợp, nhưng mức độ không quá mạnh. Ví dụ: pháo, bột nổ.
-
Nhóm 1.4 – Chất nổ dễ phát nổ nhỏ: Các chất này khi nổ sẽ không gây thiệt hại lớn, nhưng vẫn có thể gây nguy hiểm nếu không xử lý đúng cách. Ví dụ: pháo nhỏ.
-
Nhóm 1.5 – Chất nổ khó nổ nhưng vẫn tiềm ẩn nguy cơ: Những chất này ít nguy hiểm hơn nhưng vẫn có thể phát nổ trong điều kiện nhất định. Ví dụ: một số loại thuốc nổ.
-
Nhóm 1.6 – Chất nổ khó nổ và nổ nhỏ: Đây là các chất nổ có nguy cơ thấp nhất trong loại 1, nhưng vẫn cần được vận chuyển cẩn thận. Ví dụ: đạn dược tiêu chuẩn.
Loại 2: Chất khí
Các chất khí nén, lỏng hoặc hòa tan có áp suất, như bình ga, bình chữa cháy. Các chất khí được chia thành ba nhóm: khí dễ cháy, khí không dễ cháy và khí độc hại.
-
Nhóm 2.1 – Khí dễ cháy: Là các loại khí dễ bắt lửa và có thể gây cháy hoặc nổ khi tiếp xúc với nhiệt hoặc tia lửa. Ví dụ: sơn xịt, chất tẩy rửa, chất khử mùi, xịt nấu ăn, bật lửa, máy móc sử dụng khí dễ cháy.
-
Nhóm 2.2 – Khí không cháy, không độc: Là các khí không cháy, không độc hại, nhưng có thể gây ngạt thở nếu không có đủ oxy,. Ví dụ: Oxy tuy không cháy nhưng có thể làm tăng nguy cơ cháy khi tiếp xúc với vật liệu dễ cháy.
-
Nhóm 2.3 – Khí độc: Là các khí độc hại có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho sức khỏe nếu hít phải. Ví dụ: Khí chlorine thường dùng trong xử lý nước nhưng rất nguy hiểm khi tiếp xúc.
Loại 3: Chất lỏng dễ cháy
Bao gồm các chất lỏng dễ cháy như xăng, cồn, axeton, và các chất dễ bắt lửa khác. Những chất này cần được vận chuyển trong bao bì an toàn để tránh rủi ro cháy nổ. Ví dụ:
-
Sơn, dung môi tẩy sơn, chất làm bóng, chất phủ – tất cả đều là những chất lỏng dễ cháy, thường dùng trong trang trí hoặc bảo vệ bề mặt.
-
Các loại chiết xuất (chiết xuất vani) hoặc chất tạo hương thường chứa cồn.
-
Nước hoa và các sản phẩm khử mùi đều có cồn hoặc các chất dễ bay hơi, dễ cháy.
-
Keo dán như keo công nghiệp hay keo gia đình.
-
Dung dịch rửa tay chứa cồn.
-
Một số máy móc hoặc thiết bị sử dụng nhiên liệu lỏng dễ cháy, như máy công nghiệp hay thiết bị cắt.
Loại 4: Chất rắn dễ cháy và chất tự phản ứng
Các chất dễ bắt lửa hoặc có khả năng tự bùng cháy khi tiếp xúc với không khí, như photpho, diêm và lưu huỳnh. Các chất này có thể gây ra các phản ứng nguy hiểm nếu không được xử lý đúng cách.
-
Nhóm 4.1 - Chất rắn dễ cháy (Flammable Solids): Các vật liệu này dễ bắt lửa và cháy khi tiếp xúc với nguồn nhiệt. Ví dụ: gỗ, giấy, các vật liệu hữu cơ khác.
-
Nhóm 4.2 - Chất tự cháy (Spontaneously Combustible): Những chất này có thể tự bốc cháy mà không cần nguồn nhiệt bên ngoài, thường là do phản ứng hóa học với oxy trong không khí. Ví dụ: phospho, một số kim loại như natri.
-
Nhóm 4.3 - Chất nguy hiểm khi ẩm (Dangerous When Wet): Những chất này có thể gây nguy hiểm khi tiếp xúc với nước, ví dụ như natri hoặc canxi. Khi tiếp xúc với nước, chúng sẽ phản ứng mạnh mẽ và có thể gây cháy hoặc nổ.
Loại 5: Hợp chất oxit hữu cơ và oxi hóa
Bao gồm các chất dễ gây cháy như phân bón, thuốc tẩy và các chất peroxit hữu cơ, có thể bùng phát và gây hỏa hoạn nếu tiếp xúc với vật liệu dễ cháy.
-
Nhóm 5.1 - Chất oxy hóa (Oxidizers): Là những chất không cháy nhưng có thể làm các vật liệu khác cháy mạnh hơn. Ví dụ: Máy tạo oxy (oxygen generators) dùng trong y tế hoặc công nghiệp. Chất tẩy rửa mạnh như oxy già (hydrogen peroxide) nồng độ cao, dễ gây cháy khi tiếp xúc với vật liệu dễ cháy.
-
Nhóm 5.2 - Peroxide hữu cơ (Organic Peroxides): Là các chất chứa peroxide và có thể gây nổ hoặc cháy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc va đập mạnh. Ví dụ: Chất kích hoạt keo (adhesive activators), chất làm cứng (curing products), bộ kit nhựa (resin kits) – những sản phẩm này có thể chứa peroxide hữu cơ, dễ gây nổ.
Loại 6: Chất độc hại và lây nhiễm
Các chất có thể gây ngộ độc hoặc gây bệnh cho con người, có thể gây tử vong hoặc tổn thương nghiêm trọng nếu tiếp xúc, hít phải hoặc bị nhiễm. Những mặt hàng này yêu cầu đóng gói và bảo quản đặc biệt trong suốt quá trình vận chuyển.
-
Nhóm 6.1 - Chất độc (Toxic Substances): Là những chất có thể gây ngộ độc nghiêm trọng khi tiếp xúc, nuốt phải hoặc hít phải. Những chất này có thể gây tử vong hoặc tổn thương lâu dài cho sức khỏe con người. Ví dụ: Thuốc trừ sâu (insecticides/pesticides), các hóa chất công nghiệp độc hại.
-
Nhóm 6.2 - Chất lây nhiễm (Infectious Substances): Là những chất có chứa mầm bệnh hoặc có thể lây nhiễm cho người hoặc động vật, gây ra các bệnh truyền nhiễm. Ví dụ: Chất thải y tế (regulated medical waste) từ bệnh viện hoặc phòng khám, các chất lây nhiễm như vi khuẩn, virus.
Nhóm 7: Chất phóng xạ, vật liệu phóng xạ
Chất phóng xạ có thể gây hại nghiêm trọng đến sức khỏe con người và môi trường. Vì vậy các mặt hàng này cần được vận chuyển và lưu trữ theo các quy định an toàn nghiêm ngặt.
-
Dược phẩm phóng xạ (Radiopharmaceuticals): Đây là các dược phẩm chứa phóng xạ dùng trong y tế. Chúng giúp bác sĩ chẩn đoán hoặc điều trị một số bệnh, như ung thư, nhờ khả năng phát ra tia bức xạ.
-
Nguồn phóng xạ (Radioactive Sources): Các thiết bị có chứa chất phóng xạ, ví dụ như máy dò khói hoặc một số thiết bị y tế. Các thiết bị này phát ra tia bức xạ, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe nếu không được xử lý đúng cách.
Nhóm 8: Chất ăn mòn
Các chất như axit, chất tẩy gỉ sét, có thể gây tổn hại đến phương tiện vận chuyển và các đồ vật khác, đồng thời có thể hủy hoại tế bào sống nếu tiếp xúc.
-
Chất tẩy rửa và hóa chất: Chất tẩy rửa mạnh, như clo dùng trong bể bơi, hoặc các hóa chất công nghiệp có tính ăn mòn.
-
Axit: Các loại axit mạnh như axit sulfuric, axit hydrochloric, và các kiềm mạnh như hidroxit kali và natri. Những chất này có thể gây bỏng da hoặc phá hủy vật liệu khi tiếp xúc.
-
Ắc quy và axit trong ắc quy: Pin ướt (wet batteries) và axit trong ắc quy có thể ăn mòn kim loại và gây nguy hiểm nếu tiếp xúc trực tiếp.
-
Chất tẩy sơn: Các chất tẩy sơn mạnh có thể ăn mòn và làm hỏng các bề mặt nếu không sử dụng đúng cách.
Nhóm 9: Các chất và vật phẩm nguy hiểm khác
Bao gồm các chất và vật phẩm nguy hiểm không thuộc bất kỳ nhóm nào ở trên nhưng vẫn có đặc tính nguy hiểm trong quá trình vận chuyển. Ví dụ:
-
Pin Lithium: Pin lithium là loại pin được sử dụng trong các thiết bị như điện thoại, máy tính xách tay, máy ảnh, và các thiết bị điện tử khác. Pin lithium có thể gây cháy hoặc nổ nếu không được vận chuyển đúng cách.
-
Thiết bị điện tử chứa pin lithium: Các thiết bị điện tử như thiết bị theo dõi hàng hóa, cũng chứa pin lithium và cần được vận chuyển cẩn thận.
-
Đá khô (Dry Ice): Đá khô (băng khô) là carbon dioxide ở dạng rắn, được sử dụng để giữ lạnh trong các chuyến vận chuyển thực phẩm hoặc dược phẩm. Tuy nhiên, băng khô có thể gây ngạt thở nếu sử dụng trong không gian kín.
-
Máy móc và thiết bị chứa vật liệu nguy hiểm khác: Một số máy móc hoặc thiết bị có thể chứa các vật liệu nguy hiểm như bình khí nén hoặc các bộ phận an toàn cần được xử lý cẩn thận khi vận chuyển., cũng chứa pin lithium và cần được vận chuyển cẩn thận.
Đóng gói và dán tem hàng nguy hiểm
Đóng gói và bảo quản hàng nguy hiểm đòi hỏi phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế về an toàn. Các bao bì và thùng chứa phải được chọn lựa kỹ lưỡng, phù hợp với từng loại hàng nguy hiểm. Ngoài ra, các kiện hàng nguy hiểm phải được dán nhãn và biểu trưng rõ ràng, bao gồm:
-
Tem nguy hiểm: Như ngọn lửa, chất ăn mòn, biểu tượng độc hại, và các cảnh báo nguy hiểm khác.
-
Mã số UN: Mỗi loại hàng nguy hiểm đều có mã số Liên hợp quốc (UN number) để dễ dàng nhận diện và phân loại.
Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về vận chuyển hàng nguy hiểm quốc tế hoặc cần hỗ trợ thêm về cách thức đóng gói và các yêu cầu pháp lý, đừng ngần ngại liên hệ với PCS. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!
Chọn PCS - Chọn sự an toàn và uy tín trong suốt hành trình chuyển phát nhanh Quốc tế hàng nguy hiểm.